Có 2 kết quả:
工錢 công tiền • 工钱 công tiền
Từ điển phổ thông
tiền lương, tiền công
Từ điển trích dẫn
1. Tiền trả công làm việc. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: “Mang vấn Tương Lan, nhất cộng thị đa thiểu liệu tiền, đa thiểu công tiền” 忙問湘蘭, 一共是多少料錢, 多少工錢 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Vội hỏi Tương Lan, tổng cộng bao nhiêu tiền vật liệu, bao nhiêu tiền công.
Bình luận 0